行业分类
越南语基本词汇3600个(134)
日期:2016-02-27 09:19  点击:1717

3021 thứ sáu 第六;星期五
3022 thử thách 考验
3023 thụ thai 受胎
3024 thư theo đường máy bay 航空信
3025 thủ thuật 手术
3026 thứ tư 第四;星期三
3027 thủ tục 手续
3028 thủ tục phí 手续费
3029 thủ tướng 总理;首相
3030 thú vật 动物(指宠物)
3031 thú vị 趣味;有趣
3032 thư viện 图书馆
3033 thú y 兽医
3034 thưa bà 女士
3035 thừa kế 继承
3036 thưa ngài 大人(尊称)
3037 thưa ông 先生(敬称)
3038 thuận lợi 顺利
3039 thuận tiện 便利
3040 thức ăn 餐饮
小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/15 20:41
首页 刷新 顶部