行业分类
越南语基本词汇3600个(135)
日期:2016-02-27 09:19  点击:1364

041 thức ăn phụ 副食
3042 thúc đẩy 促进;推促(营收)
3043 thực đơn 菜单
3044 thực hành 练习;实行
3045 thực hiện 实现;实行;执行
3046 thực phẩm 食品
3047 thực phẩm tươi sống 生鲜食品
3048 thực sự 真实;真的
3049 thực tế 实际
3050 thực thi 实施
3051 thực vật 食物
3052 thuê 租;雇
3053 thuê bao tháng 月租
3054 thuế trước bạ 注册税;登记税
3055 thùng 桶;一桶
3056 thùng bút 笔筒
3057 thùng rác 垃圾桶
3058 thuốc 药
3059 thuộc 属
3060 thuộc 属于
小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/15 20:49
首页 刷新 顶部