越南语基本词汇3600个(136)
日期:2016-02-27 09:20 点击:1921
3061 thuộc hạ 属下;部属
3062 thuốc lá 香烟
3063 thuốc tây 西药
3064 thuốc tiêu viêm 消炎药
3065 thuộc về 属于
3066 thường 常
3067 thường xuyên 常常;经常
3068 Thượng đế 上帝
3069 Thượng Hải 上海(中国第一大城)
3070 thương hiệu 商标
3071 thương lượng 商量
3072 thương mại 商业;贸易
3073 thương mại điện tử 电子商务
3074 thương tật 伤残
3075 thường xuyên 经常
3076 thủy sản 水产
3077 Thụy Sĩ 瑞士
3078 thủy tinh 水晶
3079 thuyền 船
3080 thuyền bè 小船