行业分类
越南语基本词汇3600个(137)
日期:2016-02-27 09:20  点击:1313

3081 thuyết vô thần 无神论
3082 tỉ lệ 比例
3083 ti vi 电视
3084 tích lũy 累积
3085 tiếc 可惜
3086 tiệc 宴席;席
3087 tiệm hớt tóc 理发听
3088 tiềm năng 潜能
3089 tiền 钱
3090 tiện 方便;便于
3091 tiền bạc 金钱
3092 tiến bộ 进步
3093 tiền cước 公定费用
3094 tiến độ 进度
3095 tiễn đưa 送别
3096 tiền gửi 存款
3097 tiến hành 进行
3098 tiện ích 便利;便益
3099 tiện ích 方便;便利
3100 tiền ký quỹ 保证金
小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/15 17:34
首页 刷新 顶部