行业分类
越南语基本词汇3600个(138)
日期:2016-02-27 09:21  点击:1603


Unit 32

3101 tiền lẻ 零钱
3102 tiện lợi 方便;便利
3103 tiền mặt 现金
3104 tiện nghi 合宜
3105 tiền nhàn 闲钱;可以支配的钱
3106 tiến sĩ 愽士
3107 tiền tệ 钱币
3108 tiền thừa 超限额的钱
3109 tiên tiến 先进
3110 tiếng 小时;名声
3111 tiếng Anh 英文
3112 tiếng đồng hồ 小时
3113 tiếng Việt 越南语;越语
3114 tiếp cận 接近
3115 tiếp khách 接待来客
3116 tiếp nhận 接受
3117 tiếp theo 后续
3118 tiếp thị 营销
3119 tiếp tục 继续
3120 tiếp xúc 接触

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/15 17:14
首页 刷新 顶部