行业分类
越南语基本词汇3600个(143)
日期:2016-02-27 09:36  点击:1491

3221 trái phép 违法
3222 trái phiếu 债票
3223 trái thơm 菠萝
3224 trăm 百
3225 trầm 沈;沈潜(性格)
3226 trạm cấp điện 变电站
3227 trạm điện thoại 电话亭
3228 trầm tính 性格沈潜
3229 trầm tĩnh 沈静
3230 trạm y tế 医务站
3231 tràn ngập 充塞;充满
3232 trân trọng 珍惜;珍重
3233 trang 页
3234 trăng 月;月亮
3235 trắng 白
3236 trang hoàng 摆设
3237 tráng miệng 饭后点心
3238 trang phục 服饰
3239 trăng rằm 满月
3240 Trang sau 下一页;续页
小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/15 17:31
首页 刷新 顶部