Unit 34
3301 trong đường 路上
3302 trông giống 像
3303 trong lòng 心中;心里
3304 trọng lượng 重量
3305 trong nhà 在家中;在家里
3306 trong nước 国内
3307 trong phòng 房内
3308 trong số 其中
3309 trông thấy 看到;看见
3310 trụ sở 驻所;所在地
3311 trụ trì 住持
3312 trực máy 电话接线生
3313 trực tiếp 直接
3314 trực tiếp 真接
3315 trục trặc 不顺;不顺利
3316 trực tuyến 在线(指计算机网络上)
3317 trứng 蛋
3318 trưng bày 展示;陈列
3319 trung bình 平均; 中等
3320 trung cấp 中级;中等