行业分类
越南语基本词汇3600个(154)
日期:2016-02-27 15:12  点击:1484

3441 uy tín 权威;威信
3442 uỷ viên 委员
3443 va chạm 摩擦(人际关系)
3444 vắc-xin 疫苗
3445 vài 几
3446 vải 荔枝
3447 va-li 手提箱
3448 vạm vỡ 魁梧
3449 vẫn 仍;依然
3450 văn bản 文件
3451 vận chuyển 运送
3452 vẫn còn 仍;依然
3453 vẫn đang 仍;依然
3454 vấn đề 问题
3455 vận động viên 运动员
3456 vận hành 运行
3457 văn hóa 文化
3458 văn học 文学
3459 văn kiện 文件
3460 Văn Miếu 文庙(河内有名的历史古迹,祭祀孔子)
小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/15 12:56
首页 刷新 顶部