行业分类
实用越南语词汇(19)
日期:2016-02-28 17:39  点击:940
 lạm phát n.通货膨胀    tuyệt đại đa绝大多数      nguyên nhân về nhiều mặt多方面原因   

hạ lãi suất v.降息   chính sách tiền tệ货币政策    

kiềm chế xu thế kinh tế tụt giảm遏制经济下跌势头     tăng trở lại v.再次增长    

ra sức v.大力     tồn kho库存→luơng dầu tồn kho缘由库存

nằm ở mức thấp处于低水平      nhóm 24 nước 24国集团      

khá mà xác định được 难以确定   leo thang v.攀升    tăng vọt v.猛升   làm liên luỵ v.连累,累及到      vấn đề nan giải难以解决的问题         sản phẩm sơ cấp初级产品    

nhập siêu mậu dịch 贸易逆差    bấp bênh v.不可动摇   điều không coi nhẹ不容忽视的问题  

có tác dụng làm dịu nhịp độ giảm tốc của kinh tế toàn cầu对经济减速起到了缓冲作用  

níu chân làm cản trở nhịp độ phát triển拖累经济发展步伐

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/14 00:47
首页 刷新 顶部