行业分类
实用越南语词汇(55)
日期:2016-03-16 19:41  点击:1216
       huấn luyện v.训练   Đội Xích vệ công nhân của Tổng Công Hội 总工会赤卫队  

công tác tuyên truyền 宣传工作  dán biểu ngữ贴标语   rải v.散布,散发

rải truyền đơn发传单  

hô khẩu hiệu v.喊口号   bị bắt giam v.被逮捕      trả tự do và trục xuất 释放并驱逐出境   

xây dựng căn cứ địa cách mạng do ĐCSTQ lãnh đạo建设有中共练到的根据地  

cuộc chiến đấu kéo dài từ năm 1924-1927战争从1924年到1927年  

       thời kỳ Quốc-Công hợp tác 国共合作时期     theo đề nghị của ĐCS 根据党的决议
小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/13 07:44
首页 刷新 顶部