行业分类
实用越南语词汇(70)
日期:2016-03-23 15:55  点击:4054
       体会一下河内的年轻人的夜生活cảm thu cuộc sinh hoạt buổi tối của các bạn trẻ  

聚满了身着时髦服饰的年轻男女chật ních các bạn trẻ ăn mặc rất “thời thượng”→chật ních v.挤满

现场直播truyền phát trực tiếp trên kênh truyền hình  

音乐响起,灯光摇曳,台上的劲歌舞动了令全场沸腾tiếng nhạc vang lên, ánh đèn lấp loáng,những khúc hát và điệu múa khiến cho cả hội trường sôi động hẳn lên  

歌迷们挥舞着双手:những người hâm mộ khua tay hoà nhịp đồng ca với các diễn viên

→khua tay v.挥手     

hoà nhịp đồng với…和…(乐调)

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/12 21:48
首页 刷新 顶部