行业分类
越南语海关手续词汇 1
日期:2016-08-30 17:22  点击:1777
      海关手续 thủ tục hải quan

艾滋病,梅毒检测 giấy xét nghiệm bệnh giang mai và aids

报告单 đơn báo cáo

边防检查站 trạm kiểm tra biên phòng

采血日期 ngày lấy máu

出境签证 visa xuất cảnh

出入境管理 quản lý xuất nhập cảnh

初种完成 hoàn thành tiêm chủng sơ bộ

登记签证 visa đã đăng ký

访问签证 visa khách đến thăm

复种 tiêm chủng lại

公事护照 hộ chiếu công vụ

官员护照 hộ chiếu công chứ

国籍 quốc tịch

过境签证 visa quá cảnh

海关报关 khai báo hải quan

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/16 19:01
首页 刷新 顶部