行业分类
越南语海关手续词汇 3
日期:2016-08-30 17:23  点击:1396
       检验人 người kiểm nghiệm

健康证书 giấy chứng nhận sức khỏe

结果 kết quả

免验证 giấy chứng nhận được miển xét nghiệm

签证延期 kéo dài thời gian vía

入境旅客物品申报表 tờ khai vật dụng mang theo của người nhập cảnh

入境签证 visa nhập  cảnh

入境手续 thủ tục nhập cảnh

外币申报表 tờ khai(báo) ngoại tệ

外交护照 hộ chiếu ngoại giao

行李申报表 tờ kha hành lý

再入境签证 visa tái nhập cảnh

证书有效期 thời gian có hiệu lực của giấy xác nhận

       兹证明 xác nhận

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/16 19:13
首页 刷新 顶部