行业分类
越南语关税词汇 1
日期:2016-08-30 17:57  点击:1693
       关税  thuế quan

保税仓库 kho bảo lơu thuế

保税货物 hàng bảo lưu thuế

财产税 thuế tài sản

财政关税 thuế quan tài sản

出口税 thuế xuất khẩu

多重税 thuế nhiều lần

复合税 thuế phức hợp

个人减税 giảm thuế cá nhân

估税 tính thuế(ấn đinh thuế)

估税员 nhân viên tính thuế

古董 đồ cổ

古玩 đồ vật nhỏ quý hiếm(đồ cổ)

关税与消费税局 cục thuế quan và thuế hàng tiêu dùng

国内货物税 thiếu hàng hóa trong nước

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/16 19:02
首页 刷新 顶部