行业分类
越南语关税词汇 2
日期:2016-08-30 17:58  点击:1286
       减税 giảm thuế

检查人员 nhân viên kiểm tra

交易税 thuế giao dịch

教育税 thuế giáo dục

进口税 thuế nhập khẩu

酒税 thuế rựu

苛捐杂税 sưu cao thuế nặng

累进税 thuế lũy tiến

累退税 thuế lũy thoái(tính thuế lụi lại liên tục)

联邦税 thuế liên bang

没收 tịch thu

免税 miễn thuế

免税商店 cửa hàng miễn thuế

免税物品 hàng miễn thuế

纳税人 người nộp thuế

牌照税 thuế giấp phép

入港税 thuế vào cảng

商品税 thuế hàng hóa

奢侈品税 thuế hàng xa xỉ

收入税 thuế thu nhập

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/16 19:05
首页 刷新 顶部