行业分类
越南语关税词汇 4
日期:2016-08-30 17:59  点击:1151
 税务机关 cơ quan thuế vụ

税务局 cục thuế

税务员 nhân viên thuế vụ

税则 quy định thuế

岁入分享 phân chia thu nhập năm

岁入税 thuế thu hoạch năm

所得税申报表 tờ khai thuế thu nhập

逃税人 người trốn thuế

特殊减税 giảm thuế đặc biệt

特种税 thuế đặc chủng

通行费 lệ phí thông hành(qua lại)

违禁物品 hàng cấm

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/16 19:12
首页 刷新 顶部