行业分类
越南语关税词汇 5
日期:2016-08-30 17:59  点击:1476
       文物 di vật văn hóa

消费税 thuế tiêu dùng

烟税 thuế thuốc lá

养路费 lệ phí bảo dưỡng đường

一般减税 giảm thuế nói chung

遗产税 thuế di sản

印花税 thuế con niêm

印花税票 tem thuế con niêm,tem lệ phí

应上税物品 hàng hóa chịu thuế(cần đánh thuế)

盈利税 thuế doạnh lợi

营业税 thuế doanh nghiệp

娱乐税 thuế hoạt động dịch vụ vui chơi giải trí

征收烟税 thu thuế thuốc lá

州税 thuế bang

周转税 thuế chu chuyển(quay vòng)

珠宝 châu báu

字画 tranh chữ

自用物品 vật dụng sử dụng cá nhân

钻石 kim cương

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/16 19:11
首页 刷新 顶部