行业分类
越南语移民词汇 2
日期:2016-09-29 19:21  点击:1753
       管理能力 năng lực quản lý

结婚证 giấy đăng ký kết hôn

离婚证 chứng nhận ly hôn

前顾主推荐信giấy giới thiệu của chủ cũ

全名 tên đầy đủ

社会保险号码 số bảo hiểm xã hội

社会保险证 thẻ bảo hiệm xã hội

身份证号码 số chứng minh nhân dân

身高 chiều cao

收据 chứng từ

体重 cân nặng

推荐信 thư giới thiệu

性别 giới tính

姓名 họ tên

学校证件 học bạ

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/12 21:57
首页 刷新 顶部