行业分类
越南语房地产词汇 5
日期:2016-10-07 10:30  点击:1141
       分期付款买房 mua nhà trả góp

公共住宅区 khu nhà tập thể

公寓 chung cư

公寓旅馆 nhà nghỉ chung cư

过户 sang tên

过户登记 đăng ký sang tên

过户费 chi phí sang tên

还款期限 thời hạn trả nợ

黄金地段 khoảng đất hoàng kim

交通便利 giao thông tiện lợi

郊区 ngoại ô

居住面积 diện tích ở

居住期限 thời hạn cư trú

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/16 18:38
首页 刷新 顶部