行业分类
越南语房地产词汇 6
日期:2016-10-07 10:31  点击:1426
       居住条件 điều kiện cư trú

空房 phòng trống

立可迁入 lập tức có thể dọn vào

商业区 khu thương mại

市区 nội thành

市中心 trung tâm thành phố

双人房间 phòng hai người

四室二厅 sáu phòng(hai phòng ngủ,hai phòng khách)

调节纠纷 hòa giải tranh chấp

土地征购 trưng mua đất đai

屋顶花园 vườn hoa trên mái,nhà

无权转让 không có quyền chuyển nhượng

西晒房子 nhà hướng tây

先期偿还 hoàn trả trước

押金 tiền đặt cọc

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/16 20:50
首页 刷新 顶部