行业分类
越南语房地产词汇 7
日期:2016-10-07 10:32  点击:1832
       一室一厅 hai phòng(một phòng ngủ,một phòng khách)

一套房间 một căn hộ

已典押房屋 đã thế chấp ngôi nhà

预付租金 tiền thuê nhà trả trước

元/平方米 mỗi mét vuông giá…đồng

月供 tiền trả nợ ngân hàng mỗi tháng

质押 cầm cố

质押书 đơn xin thế chấp

住宅区 khu dân cư

转让 chuyển nhượng

租户 người thuê

租借 thuê

租借期 thời hạn thuê

租金包水电 tiền thuê gồm cả điện nước

租金收据 chứng từ tiền thuê

租约 hợp động thuê

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/16 21:01
首页 刷新 顶部