行业分类
越南语广告词汇 2
日期:2016-10-23 19:49  点击:1252
       广告插页 trang quảng cáo xen kẽ

广告车 xe quảng cáo

广告传单 tờ rơi quảng cáo

广告传真 fax quảng cáo

广告从业人员 nhân viên quảng cáo

广告大战 chiến dịch quảng cáo

广告代理人 đại lý quảng cáo

广告调查 điều tra quảng cáo

广告歌 bài hát quảng cáo

广告沟通效果 hiệu quả của thông tin quảng cáo

广告合同 hợp đồng quảng cáo

广告画 áp phích

广告经纪人 người mối lai quảng cáo

广告栏 mục(cột)quảng cáo

广告妙语 lời quảng cáo hay

广告牌 biển quảng cáo

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/16 21:04
首页 刷新 顶部