行业分类
《三字经》15(越语版)
日期:2011-11-09 19:07  点击:324

稻粱菽,麦黍稷

Đạo, lương, thúc, Mạch, thử, tắc,

(Lúa) đạo, lương, thúc, (Lúa) mạch, thử, tắc,

 

此六谷,人所食

Thử lục cốc, Nhơn sở thực.

Đó (là) sáu (giống) lúa, món ăn (của) người.

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/17 03:51
首页 刷新 顶部