行业分类
《三字经》16(越语版)
日期:2011-11-09 19:11  点击:264

马牛羊,鸡犬豕

Mã, ngưu, dương, Kê, khuyển, thỉ,

Ngựa, bò, dê, Gà, chó, heo,

 

此六畜,人所饲

Thử lục súc, Nhơn sở tự.

Đó (là) sáu (giống) súc, vật nuôi (của) người.

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/17 03:50
首页 刷新 顶部