行业分类
越南语商业贸易词汇 2
日期:2017-02-21 16:41  点击:1582
       备用信用证 thư tín dụng dự phòng

背对背信用证 thư tín dụng giáp lưng

背书、批单 ký hậu hối phiếu

本国制造 trong nước sản xuất

本票、期票 lệnh phiếu

边境交货 giao hang biên giới

边境贸易 mậu dịch biên giới

补偿贸易 mậu dịch bù trừ

不兑现支票 séc bị từ chối thanh toán

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/16 21:15
首页 刷新 顶部