行业分类
越南语商业贸易词汇 3
日期:2017-02-21 16:41  点击:1499
       不积累循环信用证 thư tín dụng tuần hoàn không tích lũy

不可撤销、可转让和可分割的信用证 thư tín dụng có thể chuyển nhượng và phân chia không thể hủy nhang

不可撤销的无追索权信用证 thư tín dụng không thể hủy ngang miễn truy đòi

不可撤销信用证 thư tín dụng không thể hủy ngang

仓库交货 giao hàng tại kho

舱单 bản kê khai hàng hóa trên tàu

长期定单 đơn đặt hàng dài hạn

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/16 20:58
首页 刷新 顶部