行业分类
越南语商业贸易词汇 4
日期:2017-02-21 16:41  点击:1447
       畅销货 hàng bán chạy

承兑、接受 chấp nhận hối phiếu

承兑信用证 thư tín dụng nhận nhanh toán

迟填日期支票 séc đề lùi ngày về sau

出超 xuất siêu

出发港 cảng xuất phát

出口额 mức xuất khẩu

出口方式 phương thức xuất khẩu

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/17 01:15
首页 刷新 顶部