行业分类
越南语商业贸易词汇 6
日期:2017-02-21 16:42  点击:1317
       出口限额制度 chế độ hạn chế mức xuất khẩu

出口许可证 giấy phép xuất khẩu

出口总值 tổng giá trị xuất khẩu

处理品 hàng thanh lý

船籍港 cảng đăng ký tàu thuyền

船上交货 giao hàng trên tàu

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/17 00:50
首页 刷新 顶部