行业分类
越南语常用缩写词汇 2
日期:2017-02-23 13:39  点击:5962
 
缩写 全称 中文 备注
GDĐT Giáo dục đào tạo 教育部  
GTGT  Thuế giá trị gia tăng 增值税 VAT
TNDN thuế thu ngập doanh nghiệp 企业所得税  
KCN Khu công nghiệp 工业区  
KH&ĐT Kế hoạch & đầu tư 计划投资  
KHKT Khoa học kỹ thuật 科学技术  
KTN Khối tài nguyên 资源组  
KTTH Kinh tế tổng hợp 综合财务  
小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/12 19:04
首页 刷新 顶部