行业分类
越南语常用缩写词汇 7
日期:2017-02-23 13:44  点击:5189
 
缩写 全称 中文 备注
SXKD Sản xuất kinh doanh 生产经营  
CBCNV Cán bộ công nhân viên 职工干部  
HĐQT Hội đồng quản trị 董事会  
XDCB Xây dựng cơ bản  基础建设  
BHXH Bảo hiểm xã hội 社保  
BHYTẾ Bảo hiểm y tế 医保  
CP Chi phí 费用  
TSCĐ Tài sản cố định  固定财产  
小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/12 18:53
首页 刷新 顶部