行业分类
越南语常用缩写词汇 8
日期:2017-02-23 13:44  点击:13700
 
缩写 全称 中文 备注
VPP Văn phòng phẩm 办公用品  
KTAT Kỹ thuật an toàn 技术安全  
PCCN Phòng chống cháy  nổ 防爆  
VSLĐ Vệ sinh lao động 卫生劳动  
ĐK Điều kiện 条件  
BNN Bệnh nghề nghiệp 职业病  
BHLĐ Bảo hộ lao động 保护劳动  
PX Phân xưởng 车间  
TTGD Tuyên truyền giáo dục 宣传教育  
小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
06/06 17:51
首页 刷新 顶部