行业分类
越南语商业贸易词汇 9
日期:2017-03-12 11:34  点击:1432
       发货人 người gửi hàng,người bán hàng

发票 hóa đơn

发行地点承兑信用证 thư tín dụng nhận trả của nơi phát hành

风险预防信用证 thư tín dụng dự phòng

服务行业 ngành dịch vụ

干货 hàng khô

个体户 hộ cá thể,tư thương

跟单汇票 hối phiếu kèm chứng từ

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/17 00:56
首页 刷新 顶部