行业分类
越南语商业贸易词汇 10
日期:2017-03-12 11:34  点击:1454
       跟单信用证 thư tín dụng kèm chứng từ

工厂交货 giao hàng tại xưởng

供不应求 cung không đủ cầu

供求关系 quan hệ cung cầu

供求规律 quy luật cung cầu

供应 cúng ứng

购货发票 hóa đơn mua hàng

光票 hối phiếu trơn

光票信用证 thư tín dụng hối phiếu trơn

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/17 00:47
首页 刷新 顶部