行业分类
越南语商业贸易词汇 12
日期:2017-03-12 11:34  点击:1518
       海外市场 thị trường ngoài nước

海运贸易 mậu dịch đường biển

黑市 chợ đen

横线支票 séc gạch ngang

红条款信用证 thư tín dụng có điều khoản đỏ

互惠贸易 mậu dịch tương hỗ

划线支票 séc gạch chéo

汇款支票séc chuyển tiền

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/17 00:48
首页 刷新 顶部