行业分类
越南语商业贸易词汇 14
日期:2017-03-12 11:35  点击:3936
       间接出口 xuất khẩu gián tiếp

间接进口 nhập khẩu gián tiếp

检验合格书 phiếu chứng nhận kiểm nghiệm

见票即付支票 séc thanh toán ngay khi xuất trình

交货地点 địa điểm giao hàng

交货方式 phương thức giao hàng

交货港 cảng giao hàng

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/17 04:12
首页 刷新 顶部