行业分类
越南语基本语法:名词
日期:2017-03-19 11:02  点击:2159
 一、名词:1、人:công nhân, nông đân, chiến sĩ, học sinh , cán bộ

2\ 事物、bàn ghế, giấy bút, sách báo, gia đình, tư tưởng,công ơn, lý luận, văn hóa

3\表示地点和时间:Bắ kKinh,Qủang Châu,huyện Hợp Phố, ngày, tháng , năm , hôm nay, buổi sáng , năm nay

表示复数旬词一般在它前面加数词。những, các , mọi , nhiều , lắm.等

mọi điều, những người, các đồng chí, nhiều khách, lắm người, lắm việc, lắm chuyện

两个名词重迭,有“每一”的意思。

người người thi đua, ngành ngành thi đua, ngày ngày thi đua 

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/12 21:45
首页 刷新 顶部