行业分类
越南语口语一百句 3
日期:2017-03-22 22:24  点击:5417
Tôi đã có gia đình. 我结婚了。 
Tôi có 2 con: một trai, một gái.
我有两个孩子,一个男孩,一个女孩。 
Dây là con trai tôi.
这是我的儿子。 
Đây là chồng tôi. 这是我先生。 
Cô ấy là vợ tôi.
她是我夫人。 
Tôi là khách du lịch.
我是游客。 
Tôi là người Anh.
我是英国人。
小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/12 22:59
首页 刷新 顶部