行业分类
越南语生活常用词汇8
日期:2011-11-25 21:35  点击:6410

 

Ba gai 蛮横

Ba chiều 三维

Ba bị 怪物,可怕的,无赖

Ba láp 胡乱

Ba lăng nhăng 没有道理

Ba lê 芭蕾舞

Ba lô 背包

Ba phải 模棱两可

Ba que 欺哄

Ba trợn 粗暴不讲理

bà chủ 女主人

bà con 乡亲们

bà cố 曾祖母

bà đỡ接生婆

bà mối 媒婆

bà ngoại 外婆

bà nhạc 岳母

bà nội 奶奶

bả 毒饵,诱惑

bả vai 肩膀

bá chủ 霸主

bá vương 霸王

bá quyền 霸权

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/13 02:55
首页 刷新 顶部