行业分类
越南语旅游词汇
日期:2017-09-26 22:13  点击:2209
         1.万里长城Vạn Lý Trường Thành

2.天安门 Thiên An Môn

3.故宫 Cố cung (Tử Cấm Thành)

4.颐和园  Di Hòa Viên

5.上海滩 Bến Thượng Hải

6.豫园 Vườn Dự Viên

7.徒步旅行背包 Ba lô du lịch

8.折叠式旅行地图 Bản đồ du lịch loại gấp

9.旅行壶  Bình nước du lịch

10.登山鞋  Giày leo núi

11.旅游护照  Hộ chiếu du lịch

12.急救箱Hộp cấp cứu

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/17 03:50
首页 刷新 顶部