行业分类
越南语人物性格词汇
日期:2017-09-26 22:14  点击:2127
         1.和善  Vui tín

2.勇敢 Dũng cảm

3.顽皮  Bướng bỉnh, cố chấp

4.淡漠  Lạnh lùn

5.刁蛮 Ngổ ngáo

6.急躁  Nóng nảy

7.内在 Nội tâm, khép kín

8.积极Tích cực

9.负面 Tiêu cực

10.扭捏  Ngại ngùng, thiếu tự tin

11.麻利 Nhanh nhẹn

12.斯文 Lịch sự,lịch thiệp

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/17 04:04
首页 刷新 顶部