行业分类
越南语酒店词汇
日期:2017-09-26 22:16  点击:2214
         1.大厅  Đại sảnh

2.订单间  Đặt phòng đơn

3.订一个团的房  Đặt phòng theo đoàn

4.直接订房  Đặt phòng trực tiếp

5.点心Điểm tâm

6.内线 Điện thoại nội bộ

7.国际电话  Điện thoại quốc tế

8.减价 Giảm giá

9.柜台  Lễ tân

10.查房员 Nhân viên dọn phòng

11.高级间  Phòng hạng sang

12.电脑房门卡Thẻ phòng (mở cửa)

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/17 04:12
首页 刷新 顶部