行业分类
越南语贸易词汇
日期:2017-09-26 22:22  点击:2043
         1.海运贸易Thương mại đường biển

2.自由港  Cảng tự do

3.进口港  Cảng nhập khẩu

4.通商口岸  Cửa khẩu thông thương, cửa khẩu thương mại

5.世界市场    Thị trường thế giới

6.出口货物  Hàng xuất khẩu

7.进口商品  Hàng hóa nhập khẩu

8.世界贸易中心  Trung tâm mậu dịch thế giới

9.商品交易会  Hội chợ giao dịch hàng hóa

10.进口税  Thuế nhập khẩu

11.出口税  Thuế xuất khẩu

12.本国制造的 Sản xuất trong nước

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/17 03:36
首页 刷新 顶部