行业分类
越南语节日词汇
日期:2017-09-26 22:31  点击:2322
         1.除夕      giao thừa

2.放鞭炮  đôt pháo  

3.春节      mùa tết

4.逛庙节   đi trẩy hội

5.元宵节   tết Nguyên Tiêu

6.焰火       pháo hoa

7.元宵      bánh trôi

8.清明节   tết Thanh Minh

9.端午节   tết Đoan Ngọ

10.赛龙舟   Đua thuyền rồng

11.粽子      bánh chưng

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/17 03:39
首页 刷新 顶部