行业分类
越南语钱币词汇
日期:2017-09-28 23:47  点击:3912
         1.: Xu 

2.越盾: VND

3.人民币: Nhân dân tệ

4.现金 Tiền mặt 

  现钱: Tiền mặt 

5.信用卡: Thẻ tín dụng

6.银行卡: Thẻ ngân hàng 

7.换钱: Đổi tiền    

8.外币: Ngoại tệ  

9.兑换率: Tỷ giá  

10.贬值: Mất giá, sụt giá

11.纸币: Tiền giấy 

12.美元: USD


小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/17 03:45
首页 刷新 顶部