行业分类
越南语春节词汇
日期:2017-09-28 23:49  点击:1563
         Chúc tết  拜年 

Lễ tết   节日  

Chơi xuân , du xuân  踏春

Tiền mừng tuổi  压岁钱

Đón giao thừa 守岁

Lễ ông công ông táo 灶王节

Lễ  ông công ông táo 祭灶节 

Têt ông công ông táo小年

Tết nguyên đán 大年

Câu đối đỏ 红对联 

Hoa mai腊梅 

Hoa đào 报春花


小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/17 05:49
首页 刷新 顶部