行业分类
越南语化妆品词汇
日期:2017-09-28 23:52  点击:3960
 1.Son môi  唇膏
2.Sữa rửa mặt 洗面奶
3.Sữa dưỡng thể 润肤露(身体)
4.Mặt nạ
5.Phấn má        腮紅
6.Kem nền         粉底液
7.Kem chống nắng UV 防护膏 UV
8.Chì vẽ mí mắt 眼线笔
9.Chì vẽ mày 眉笔
10.Sữa tắm 沐浴露
11.Bông phấn 粉扑儿
12.Bông tẩy trang 化装棉 
小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/17 05:48
首页 刷新 顶部