行业分类
越南语酒类词汇
日期:2017-09-30 22:26  点击:3774
      1白酒Rượu trắng

3葡萄酒Rượu vang 

4啤酒Bia

5保健酒ǔRượu thuốc

6威士忌Whisky

7黄酒 Rượu gạo

8果露酒Rượu trái cây

9白兰地酒 Rượu mạnh

10伏特加酒Rượu vodka

11朗姆酒Rượu rum

12洋酒 Rượu tây

13劲酒Rượu mạnh

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/17 05:52
首页 刷新 顶部