行业分类
越南语河内景点词汇
日期:2017-10-22 22:41  点击:5324
 

 三十六古街

36 phố cổ

河内大教堂

Nhà thờ Lớn Hà Nội

 

还剑湖

Hồ Hoàn Kiếm

 

笔塔

Tháp Bút

 

玉山词

Đền Ngọc Sơn

 

栖旭桥

Cầu Thê Húc

 

龟塔

Tháp Rùa

 

巴亭广场

Quảng trường Ba Đình

 

胡志明博物馆

Bảo tàng Hồ Chí Minh

 

胡志明陵墓

Lăng Bác

 

独住寺

Chùa Một Cột

 

文庙

Văn Miếu

 

古螺城

Thành Cổ Loa

 

百草公园

Công viên Bách Thảo

 

河内西湖

Hồ Tây Hà Nội

 

河内歌剧院

Nhà hát Lớn Hà Nội

 

越南民族学博物馆

Bảo tàng Dân tộc học Việt Nam

 

镇国寺

Chùa Trấn Quốc

 

升龙皇城

Hoàng Thành Thăng Long

 

升龙水上木偶剧院

Nhà hát múa rối nước Thăng Long

 

妇女博物馆

Bảo tàng Phụ Nữ

 

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/17 05:58
首页 刷新 顶部