行业分类
越南语服装词汇
日期:2017-10-22 22:43  点击:2125
 

1.候呢大衣 áo khoác nỉ dày

2.羊毛套衫 áo len cổ chui

3.衬衫  áo sơ mi

4.体恤衫  áo thun

5.西装 âu phục

6.牛仔裤  quần bò

7.紧身连衣裙váy liền áo bó

8.围兜裙 váy yếm

9.领带  cà vạt

10.裤带,腰带  thắt lưng

11.手套 găng tay

12.围巾 Khăn quàng cổ

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/17 06:09
首页 刷新 顶部