行业分类
越南语情人节词汇
日期:2017-12-30 17:05  点击:2543
         1. 情人节  Valentine

2. 巧克力 Sô-cô-la

3. 约会 Hẹn hò

4. 求婚  Cầu hôn

5. 玫瑰花 Hoa hồng

6.   Trái tim

7. 香水  Nước hoa

8. Người yêu

9. tình đầu

10. kẹo

11. Thần tình yêu Cupid

12. tiếng sét ái tình

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/17 14:09
首页 刷新 顶部